Có 2 kết quả:
对比色 duì bǐ sè ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄙㄜˋ • 對比色 duì bǐ sè ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
color contrast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
color contrast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0